Kính xây dựng | VinhOanhGlass
Định nghĩa và phân loại
Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ, định nghĩa và phân loại sản phẩm kính sử dụng trong xây dựng.
1. Kính kéo (draw glass):
Kính tấm được sản xuất theo công nghệ kéo kính từ bề mặt thủy tinh nóng chảy.
Gồm kính kéo ngang (hệ lộ kéo ngang) và kéo kính đứng (theo phương thẳng đứng).
2. Kính nổi (float glass):
Kính tấm được sản xuất theo công nghệ kéo theo phương nằm ngang, nổi trên bề mặt kim loại (thiếc) nóng chảy.
3. Kính hoa văn (patterned glass):
Kính tấm được sản xuất theo công nghệ cán hoặc ép, tạo vân hoa trên bề mặt
4. Kính cốt thép lưới (wired glass):
Kính tấm có lưới thép đan đặt ở giữa tấm kính trong quá trình sản xuất, có hoặc không có hoa văn.
5. Kính hấp thụ nhiệt (heat absorbing glass):
Kính tấm có khả năng hấp thụ nhiệt của các tia trong phổ ánh sáng mặt trời.
Kính hấp thụ nhiệt sản xuất từ thủy tinh màu gọi là kính màu hấp thụ nhiệt.
6. Kính phủ (coated glass):
Kính tấm được phủ lên bề mặt hoặc nhiều lớp vật liệu vô cơ bằng các phương pháp khác nhau, nhằm cải thiện một hoặc nhiều tính chất của kính.
Kính phủ không bao gồm gương, kính tráng men, kính dán lớp polyme phản quang, kính phủ bức xạ thấp.
7. Kính gương (mirror glass):
Kính nổi hoặc kính phẳng mài bóng được phủ một màng mỏng kim loại ở một mặt của kính cho mục đích phản xạ, có lớp bảo vệ cho màng kim loại này.
8. Kính trong (transparent glass):
Loại kính truyền ánh sáng và cho phép nhìn rõ hình ảnh xuyên qua.
9. Kính mờ (dim glass):
Kính tấm được gia công bề mặt bằng phương pháp cơ học, hóa học hoặc phương pháp khác.
Nhằm mục đích tán xạ ánh sáng, gây mờ.
10. Kính đục (opaque glass):
Kính tấm được sản xuất từ thủy tinh đục.
11. Kính ủ (annealed glass):
Kính được làm lạnh một cách có kiểm soát để giảm ứng suất dư bề mặt, tạo khả năng cắt dễ dàng hơn.
Đây là loại kính thông dụng gồm kính nổi, kính kéo, kính cán, kính lưới thép và không phụ thuộc vào thành phẩn thủy tinh nào.
12. Kính tôi nhiệt (toughened glass - tempered glass):
Kính tấm được gia nhiệt đến nhiệt độ xác định và làm nguội nhanh tạo ứng suất nén bề mặt.
Tăng độ bền cơ lên nhiều lần và khi vỡ tạo thanh những mảnh nhỏ khó gây sát thương.
13. Kính dán nhiều lớp an toàn (laminated glass):
Kính tấm được dán với nhau bằng tấm phim hoặc nhựa lỏng thành hai hay nhiều lớp.
Khi vỡ các mảnh thủy tinh có thể bám vào lớp phim hoặc nhựa, hạn chế văng ra khỏi tấm kính.
Kính dán nhiều lớp có độ chịu va đập cao được gọi là kính dán an toàn nhiều lớp.
14. Kính phẳng mài bóng (polished flat glass):
Kính tấm được mài và đánh bóng bề mặt.
15. Kính bền nhiệt (thermally resistant glass):
Kính có khả năng chịu sốc ở nhiệt độ cao (200 - 300 độ C) mà không bị vỡ.
Kính bền nhiệt thường được chế tạo từ thủy tinh hệ borosilicat.
16. Kính an toàn (safety glass):
Kính có độ chịu va đập cao và/hoặc khi vỡ mảnh không văng ra hoặc vỡ thành hạt nhỏ và tròn, khó gây sát thương.
Kính an toàn bao gồm: kính tôi nhiệt an toàn, kính dán an toàn nhiều lớp, kính cốt lướt thép an toàn.
17. Kính an ninh (security glass):
Loại kính có khả năng chống được sự tấn công ở mức độ nhất định.